Giá trị xét nghiệm M2BPGi trong quản lý bệnh gan

  09:27 AM 17/02/2023

1. M2BPGi (Mac-2 Binding Protein Glycosylation Isomer) là gì?

Năm 2013, đồng phân glycosyl hóa protein liên kết Mac-2 (M2BPGi) được Kuno và cộng sự lần đầu tiên mô tả như một dấu ấn sinh học không xâm lấn để đánh giá xơ hóa gan, đây là chất được sinh ra từ rất sớm khi tế bào gan có sự biến đổi khác thường, đặc biệt là ở những tế bào gan của người bị viêm gan mạn tính. Nồng độ M2BPGi huyết thanh tương quan với giai đoạn xơ hóa gan và độ cứng của gan.

Mức độ xơ hóa gan được chia thành F0/1 – F2 – F3 – F4, trong đó người bình thường sẽ được đánh giá là F0/1, chỉ cần có sự thay đổi nhỏ dẫn đến F2, giá trị M2BPGi sẽ thay đổi rõ rệt. Trong nhiều nghiên cứu khoa học, đã có các dẫn chứng cho thấy ở những bệnh nhân viêm gan B, C mạn tính, khi giá trị M2BPGi tăng cao sẽ rất sớm dẫn đến ung thư gan. Các số liệu trong nghiên cứu đều cho thấy M2BPGi là trị số rất đáng tin cậy trong việc chẩn đoán sớm ung thư gan.

 M2BPGi thích hợp cho việc xét nghiệm bệnh gan rộng rãi trong cộng đồng người dân Việt Nam bằng phương pháp xét nghiệm máu đơn giản. Điều này cho phép bệnh nhân ở các tỉnh xa được tiếp cận sớm với các dịch vụ y tế để quản lý bệnh tốt hơn, nơi chưa có các thiết bị chuyên dụng để đánh giá gan.

2. Các ứng dụng của xét nghiệm M2BPGi

 2.1. Ứng dụng của M2BPGi trong đánh giá xơ hóa gan

Nồng độ M2BPGi ở bệnh nhân viêm gan B mạn tính tăng lên khi quá trình xơ hóa gan tiến triển. Giá trị M2BPGi trung bình trong các giai đoạn xơ hóa mô học 1, 2, 3 và 4 lần lượt là 0,26–0,9; 0,34–1,4; 0,57–1,65; và 1,21–3,1. M2BPGi thấp hơn đáng kể ở những bệnh nhân bị viêm gan B mạn tính so với những bệnh nhân bị viêm gan C mạn tính. Vì vậy, cần điều chỉnh ngưỡng M2BPGi để chẩn đoán xơ hóa gan, xem xét căn nguyên của nó.

Bảng 1: Giá trị của M2BPGi trong đánh giá xơ hóa gan

Tác giả

Bệnh gan

Giá trị trung bình M2BPGi

F0

F1

F2

F3

F4

Yamasaki

 HCV

 

1,3

2,2

3,3

5,2

Tamaki et al

HCV

 

0,81

1,82

2,31

7,5

Ura et al

HCV

 

1,6

3,86

3,53

3,12

Huang et al

HCV

 

2,23

3,45

3,48

3,77

Ishii et al

HBV

 

0,9

1,4

1,6

3,1

Ichikawa

HBV

 

0,75

1,14

1,03

1,64

Yeh et al

HBV

 

0,64

1,36

1,65

2,7

Mak et al

HBV

 

0,26

0,34

0,57

1,21

Abe et al

NAFLD

0,57

0,7

1,02

1,57

2,96

Ogawa et al

 

0,43

0,62

0,92

1,12

2,94

Nishikawa et al

 

 

0,7

0,7

1,2

1,6

Atsukawa et al

 

 

0,71

1,17

1,36

1,98

2.2. Giá trị của xét nghiệm M2BPGi trong dự đoán HCC

Trong các nghiên cứu cắt ngang kiểm tra mối liên quan của M2BPGi với ung thư biểu mô tế bào gan, mức độ M2BPGi ở những bệnh nhân bị ung thư biểu mô tế bào gan cao hơn đáng kể so với những người không bị ung thư biểu mô tế bào gan. Khi đánh giá sự hiện diện hoặc vắng mặt của HCC sau khi các giai đoạn xơ hóa được điều chỉnh, không tìm thấy sự khác biệt về nồng độ M2BPGi, được coi là phản ánh khả năng gây ung thư của nó do sự tiến triển của quá trình xơ hóa. Các nghiên cứu quan sát dọc đã báo cáo rằng những bệnh nhân có mức M2BPGi ≥0,71−2,0 có nguy cơ phát triển HCC cao.

Bảng 2: Giá trị của xét nghiệm M2BPGi trong dự đoán HCC

Tác giả

Bệnh gan

Giá trị M2BPGi

HR (95% CI)

Yamasaki et al

HCV

≥ 4

 8,3 (1,8-38)

Tamaki et al

HCV

≥ 4,2

4,1 (1,1-15)

 

 

Tăng ≥ 0,3 / năm

5,5 (1,5-19)

Sasaki et al

HCV có SVR

≥ 2

5,7 (1,7-20)

Nagata et al

HCV có SVR

≥ 1,8

2 ( 1,4-2,4)

Yasui et al

HCV có SVR

≥ 1,75

6 (1,8-19)

 Khi xem xét nguy cơ sinh ung thư, cần xem xét sự hiện diện hay không điều trị. Mức M2BPGi giảm khi điều trị nucleotide / nucleoside analogue (NA). Do đó, cần giảm ngưỡng khi đánh giá mức độ M2BPGi trong quá trình điều trị NA, vì mức độ M2BPGi giảm khi cải thiện tình trạng xơ hóa và viêm. Mức M2BPGi ≥ 1,2 trong khi điều trị NA có liên quan đến sinh ung thư và tiên lượng bệnh viêm gan B mãn tính, và ngưỡng này có xu hướng thấp hơn so với các trường hợp không điều trị.

2.3. Giá trị xét nghiệm M2BPGi trong theo dõi sự phát triển của ung thư gan

 Xơ hóa gan là một yếu tố nguy cơ sinh ung thư ở bệnh viêm gan. Do đó, M2BPGi dự đoán sự phát triển của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Trong các nghiên cứu về chất sinh ung thư, M2BPGi ≥4.0 cho thấy nguy cơ phát triển HCC cao.

Một ưu điểm khác của M2BPGi là nó có thể được đo nhiều lần và dễ dàng. Sự gia tăng mức M2BPGi theo thời gian có liên quan đến nguy cơ HCC. Mức M2BPGi cao cũng tương quan với tiên lượng của bệnh viêm gan C mạn tính. Một phân tích tổng hợp đã xác nhận tiện ích của M2BPGi trong chẩn đoán xơ hóa và dự đoán nguy cơ HCC, M2BPGi giảm nhanh chóng trong quá trình điều trị DAA theo sự cải thiện của tình trạng viêm hoặc mức ALT.

 M2BPGi cũng tăng trong thời kỳ tổn thương gan cấp tính. Trong các nghiên cứu kiểm tra nguy cơ phát triển HCC sau đáp ứng virus kéo dài, M2BPGi ở SVR 1,0–2,0, thấp hơn so với khi nhiễm vi rút viêm gan C liên tục, cho thấy nguy cơ gây ung thư .

2.4. Ứng dụng của M2BPGi trong NAFLD

Ứng dụng của M2BPGi để chẩn đoán xơ hóa gan trong NAFLD đã được báo cáo. Giá trị M2BPGi trung bình ở giai đoạn xơ hóa mô học 1, 2, 3 và 4 lần lượt là 0,62–0,71, 0,7–1,17, 1,2–1,57 và 1,6–2,96, và mức độ M2BPGi tăng lên theo sự  tiến triển của xơ hóa gan. Mức M2BPGi có độ chính xác chẩn đoán xơ hóa cao hơn điểm xơ hóa FIB-4 hoặc NAFLD. Ngưỡng M2BPGi để chẩn đoán xơ hóa gan giữa viêm gan C mãn tính và NAFLD, ngưỡng dự đoán F3–4 trong NAFLD thấp hơn ngưỡng dự đoán F3–4 trong viêm gan C mãn tính; do đó, cần phải xem xét bệnh lý gan tiềm ẩn khi giải thích kết quả M2BPGi để chẩn đoán xơ hóa gan. Mặc dù FIB-4 được sử dụng để chẩn đoán xơ hóa gan trong NAFLD, nhưng độ chính xác chẩn đoán của nó là không đủ. Trong một nghiên cứu so sánh mức độ M2BPGi và FIB-4, ngưỡng tối ưu của FIB-4 tăng lên theo tuổi, trong khi ngưỡng của M2BPGi không thay đổi; Phát hiện này chỉ ra rằng M2BPGi có tiềm năng cao trong việc sàng lọc xơ hóa nâng cao ở những quần thể lớn.

3. Kết luận

M2BPGi là dấu ấn sinh học mới có nhiều thuận lợi trong ứng dụng lâm sàng. Đây là kỹ thuật đơn giản, cho kết quả nhanh, chính xác giúp người bác sĩ lâm sàng xác định được mức độ xơ hóa gan, tiên lượng bệnh và dư đoán ung thư gan. Ở những nước đang phát triển, tỉ lệ bệnh gan cao, M2BPGi hy vọng sẽ là công cụ đắc lực giúp quản lý bệnh tốt, giảm nguy cơ biến chứng và tử vong cho bệnh nhân.

                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                      TS.BS Nguyễn Thị Tuấn

CNK Miễn dịch- Bệnh viện TWQĐ 108

Chia sẻ